Thực đơn
Mét Hệ thống SIBội số | Tên | Ký hiệu | Bội số | Tên | Ký hiệu | |
---|---|---|---|---|---|---|
100 | mét | m | ||||
101 | đềcamét | dam | 10−1 | đêximét | dm | |
102 | hêctômét | hm | 10−2 | xentimét | cm | |
103 | kilômét | km | 10−3 | milimét | mm | |
106 | mêgamét | Mm | 10−6 | micrômét | µm | |
109 | gigamét | Gm | 10−9 | nanômét | nm | |
1012 | têramét | Tm | 10−12 | picômét | pm | |
1015 | pêtamét | Pm | 10−15 | femtômét | fm | |
1018 | examét | Em | 10−18 | atômét | am | |
1021 | zêtamét | Zm | 10−21 | zéptômét | zm | |
1024 | yôtamét | Ym | 10−24 | yóctômét | ym | |
Đơn vị in đậm là đơn vị hay dùng |
Thực đơn
Mét Hệ thống SILiên quan
Mét Métro Paris Mét khối Mét vuông Mét trên giây Mét trên giây bình phương Métro de Rennes Métabief Mét nước biển MétignyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mét http://www.bipm.fr/fr/convention/ http://histoire.du.metre.free.fr/en/ http://www.mel.nist.gov/div821/museum/length.htm http://physics.nist.gov/cuu/Units/meter.html http://www.bipm.org/en/CGPM/db/17/1/ http://www1.bipm.org/en/si/si_brochure/ http://unit-converter.org/en_length.html https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Metre?...